Nguyễn Gia Phú

Đời Sống Nhật Bản

Nguyễn Gia Phú
Đời Sống Nhật Bản
Trang ChínhTrang Chính  Trợ giúpTrợ giúp  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  

Share
 
 Bộ 232 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
Administrator
Administrators

Administrator
Administrators
Giới tính : Nam
Tuổi : 33
Posts Posts : 2859
Coins Coins : 6086
Thanked Thanked : 948
Character : Robot 1
Bộ 232 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Empty

Bộ 232 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

1用語ようご
DỤNG NGỮ
Từ chuyên môn
2基準きじゅん
CƠ CHUẨN
Standard; chuẩn
3移行いこう
DI HÀNH/HÀNG/HẠNH
Transition; chuyển đổi màn hình
4液晶画面えきしょうがめん
DỊCH TINH HỌA/HOẠCH DIỆN
Màn hình LCD
5解除かいじょ
GIẢI TRỪ
Unlock; mở khóa ( mở password )
6回線かいせん
HỒI TUYẾN
Cable (LAN)
7括弧かっこ
QUÁT HỒ
Dấu ngoặc
8共通きょうつう
CỘNG THÔNG
Common; chung
9共有きょうゆう
CỘNG HỮU
Share; chia sẻ
10繰り返すくりかえす
TẢO PHẢN
Repeat; lặp lại
11検索けんさく
KIỂM SÁCH
Search; Retrieve; tìm kiếm; truy vấn
12構築こうちく
CẤU TRÚC
( System ) Construction; Cấu trúc hệ thống
13索引さくいん
SÁCH DẪN
Index; Chỉ mục
14仕組みしくみ
SĨ TỔ
Hệ thống ( ví dụ : hệ thống quản lý bán hàng; quản lý kho...)
15順次じゅんじ
THUẬN THỨ
Tuần tự
16障害しょうがい
CHƯỚNG HẠI
Error; Bug; lỗi
17承諾しょうだく
THỪA NẶC
Chấp thuận; chấp nhận
18初回しょかい
SƠ HỒI
Lần đầu
19先頭せんとう
TIÊN ĐẦU
Header
20装着そうちゃく
TRANG TRƯỚC
Implementation; trang bị
21端末たんまつ
ĐOAN MẠT
Thiết bị đầu cuối; Terminal
22抽出ちゅうしゅつ
TRỪU XUẤT
Rút trích ; trích xuất ; Extraction
23定義ていぎ
ĐỊNH NGHĨA
Định nghĩa; Definition
24分離ぶんり
PHÂN LY
Separate; phân tách ; phân chia
25文字列もじれつ
VĂN TỰ LIỆT
Character string; chuỗi ký tự
26平均へいきん
BÌNH QUÂN
Trung bình
27弊社へいしゃ
TỆ XÃ
Công ty tôi
28変更へんこう
BIẾN CANH
Change; modify; thay đổi
29変更の履歴へんこうの
BIẾN CANH LÝ LỊCH
Record of change
30編集へんしゅう
BIÊN TẬP
Edit; chỉnh sửa
31保存ほぞん
BẢO TỒN
Save; lưu
32報告書ほうこくしょ
BÁO CÁO THƯ
Report; bảng báo cáo
33方法ほうほう
PHƯƠNG PHÁP
Method; phương thức
34満たすみたす
MÃN
Satisfy; thỏa mãn
35無効むこう
VÔ HIỆU
Ineffective; disable
36目次もくじ
MỤC THỨ
Mục lục
37目的もくてき
MỤC ĐÍCH
Mục đích
38問題もんだい
VẤN ĐỀ
Vấn đề
39役割やくわり
DỊCH CÁT
Role; vai trò
40有効性ゆうこうせい
HỮU HIỆU TÍNH
Effective; tính hữu hiệu
41有用性ゆうようせい
HỮU DỤNG TÍNH
Usability ; tính hữu dụng
42容易ようい
DUNG DỊ/DỊCH
Simple; đơn giản
43要求ようきゅう
YÊU/YẾU CẦU
Requirement
44利用りよう
LỢI DỤNG
Use; sử dụng
45理解りかい
LÝ GIẢI
Hiểu
46りつ
SUẤT
Tần suất
47略語りゃくご
LƯỢC NGỮ
Abbreviation; từ viết tắt
48両方りょうほう
LƯỠNG PHƯƠNG
Cả 2
49例外れいがい
LỆ NGOẠI
Exception; ngoại lệ
50連続れんぞく
LIÊN TỤC
Continuation; liên tục
51論理ろんり
LUẬN LÝ
Logic
52初期化しょきか
SƠ KỲ HÓA
Initialize; khởi tạo
53任意にんい
NHIỆM Ý
Optional; tùy chọn
54四捨五入ししゃごにゅう
TỨ XẢ NGŨ NHẬP
Rounding off; làm tròn số
55迅速じんそく
TẤN TỐC
Quick; nhanh chóng
56情報暗号化じょうほうあんごか
TÌNH BÁO ÁM HIỆU HÓA
Information encryption; mã hóa thông tin
57妥当性だとうせい
THỎA ĐANG/ĐƯƠNG TÍNH
Validate; tính hợp lệ
58付録ふろく
PHÓ LỤC
Appendix; phụ lục
59統合とうごう
THỐNG HỢP
Integration; Kết hợp
60導入どうにゅう
ĐẠO NHẬP
Triển khai ; cải đặt; thiết lập ; setup; install
61内蔵ないぞう
NỘI TÀNG
Built -in; internal; bên trong
62配信はいしん
PHỐI TÍN
Truyền gửi thông tin
63版数ばんすう
BẢN SỐ
Version
64付属品ふぞくひん
PHÓ THUỘC PHẨM
Thiết bị kèm theo; thiết bị phụ trợ
65別途べっと
BIỆT ĐỒ
( Tài liệu; file ; văn bảng.. ) Riêng
66保守ほしゅ
BẢO THỦ/THÚ
Maintenance; bảo trì; bảo dưỡng
67補足ほそく
BỔ TÚC
Supplement; bổ sung; bổ túc
68無償「無料」むしょう
VÔ THƯỜNG VÔ LIỆU
For free; miễn phí
69目印めじるし
MỤC ẤN
Sign;mark; dấu hiệu
70要因よういん
YÊU/YẾU NHÂN
Factor; yếu tố quan trọng; nhân tố quan trọng
71要件ようけん
YÊU/YẾU KIỆN
Requirement、điều kiện; yêu cầu
72要素ようそ
YÊU/YẾU TỐ
Factor; yếu tố quan trọng; nhân tố quan trọng
73領域りょういき
LĨNH/LÃNH VỰC
Territory; domain; area
74了解りょうかい
LIỄU GIẢI
Understand
75連携れんけい
LIÊN HUỀ
Cooperation; hookup
76依頼いらい
Y LẠI
Request; yêu cầu
77維持いじ
DUY TRÌ
Remain; duy trì
78引継ぎひきつぎ
DẪN KẾ
Kế thừa; nối tiếp
79影響えいきょう
ẢNH HƯỞNG
Effect; ảnh hưởng
80応答おうとう
ỨNG ĐÁP
Respond; phản hồi
81稼働かどう
GIÁ ĐỘNG
Work; operate; hoạt động; ( máy ) chạy
82稼働率かどうりつ
GIÁ ĐỘNG SUẤT
Availability; tần suất chạy máy
83画面がめん
HỌA/HOẠCH DIỆN
Screen; màn hình
84解決かいけつ
GIẢI QUYẾT
Solve; xử lý; giải quyết
85回復かいふく
HỒI PHỤC
Recovery; hồi phục; khôi phục
86開始かいし
KHAI THỦY/THỈ
Start; bắt đầu ; triển khai
87開発かいはつ
KHAI PHÁT
Develop; phát triển
88開発者かいはつしゃ
KHAI PHÁT GIẢ
Developer
89階層かいそう
GIAI TẦNG
Layer; tầng ( phân tầng trong DB )
90外観がいかん
NGOẠI QUAN
GUI; bề ngoài ; giao diện
91外部がいぶ
NGOẠI BỘ
External; ngoại vi
92概要がいよう
KHÁI YÊU/YẾU
Overview; khái lượt; tổng thể
93概要設計がいようせっけい
KHÁI YÊU/YẾU THIẾT KẾ
Architecture design; basic design
94該当がいとう
CAI ĐANG/ĐƯƠNG
Tương ứng
95拡張子かくちょうし
KHUẾCH TRƯƠNG TỬ/TÝ
Extension; phần mở rộng ( .exe; .com )
96格納かくのう
CÁCH NẠP
Store; chứa; lưu trong DB
97獲得かくとく
HỌACH ĐẮC
Obtain; get; lấy ( IP; tham số...)
98確認かくにん
XÁC NHẬN
Confirm; xác nhận
99完全かんぜん
HÒAN TÒAN
Completed; hoàn tất
100環境かんきょう
HÒAN CẢNH
Environment; môi trường
101管理者かんりしゃ
QUẢN LÝ GIẢ
Administrator; manager; người quản lý
102間隔かんかく
GIAN/GIÁN CÁCH
Interval; khoảng cách
103関係かんけい
QUAN HỆ
Quan hệ
104既存きぞん
KÝ TỒN
Existing; đã có
105機能きのう
CƠ NĂNG
Chức năng
106規則きそく
QUI TẮC
Rule; quy tắc
107規定きてい
QUI ĐỊNH
Quy định
108記憶きおく
KÝ ỨC
Memory; bộ nhớ; thiết bị lưu trữ
109記述きじゅつ
KÝ THUẬT
Description; mô tả
110許可きょか
HỨA KHẢ
Permission; cho phép
111境界きょうかい
CẢNH GIỚI
Border; biên ; giới hạn biên
112区分くぶん
KHU PHÂN
Class; type; loại
113傾向けいこう
KHUYNH HƯỚNG
Khuynh hướng; xu hướng
114契約けいやく
KHẾ ƯỚC
Hợp đồng
115形式けいしき
HÌNH THỨC
Format; hình thức; định dạng
116携帯けいたい
HUỀ ĐỚI/ĐÁI
Mobile; thiết bị di động
117計画書けいかくしょ
KẾ HỌA/HOẠCH THƯ
Bảng kế hoạch
118計算けいさん
KẾ TOÁN
Tiính toán
119警告けいこく
CẢNH CÁO
Warning; cảnh báo
120欠陥けっかん
KHUYẾT HÃM
Defect; lỗi
121結果けっか
KẾT QUẢ
Result; kết quả
122結合けつごう
KẾT HỢP
Integration; tích hợp; tổng hợp
123検査けんさ
KIỂM TRA
Inspection; test; kiểm tra; kiểm thử
124見積みつもり
KIẾN TÍCH
Estimation; báo giá; ước lượng
125故障こしょう
CỐ CHƯỚNG
Failures; trouble; lỗi
126公開こうかい
CÔNG KHAI
Public; công bố; công khai
127更新こうしん
CANH TÂN
Update; cập nhật
128構造こうぞう
CẤU TẠO
Structure; cấu trúc
129考慮こうりょ
KHẢO LỰ
Consider; suy xét
130合格ごうかく
HỢP CÁCH
Pass
131合致がっち
HỢP TRÍ
Nhất trí; đồng ý
132再建築さいけんちく
TÁI KIẾN TRÚC
Rebuild; cấu trúc lại
133再度さいど
TÁI ĐỘ
Again; làm lại; lặp lại
134最終さいしゅう
TỐI CHUNG
Final; cuối cùng
135最新さいしん
TỐI TÂN
The latest; the newest; mới nhất
136最低さいてい
TỐI ĐÊ
The minimum; tối thiểu
137最適化さいてきか
TỐI THÍCH HÓA
Optimize; tối ưu hóa
138作業さぎょう
TÁC NGHIỆP
Công việc
139作成さくせい
TÁC THÀNH
Create; tạo
140作成者さくせいしゃ
TÁC THÀNH GIẢ
Creator; người tạo
141削除さくじょ
TƯỚC TRỪ
Delete; xóa
142参照さんしょう
TAM/THAM CHIẾU
Reference
143仕様書しようしょ
SĨ DẠNG THƯ
Specification
144使用しよう
SỬ/SỨ DỤNG
Use
145指定してい
CHỈ ĐỊNH
Select; chỉ định
146支援しえん
CHI VIỆN/VIÊN
Support; hỗ trợ
147試験しけん
THÍ NGHIỆM
Test; kiểm tra; kiểm thử
148資料しりょう
TƯ LIỆU
Tài liệu
149実行じっこう
THỰC HÀNH/HÀNG/HẠNH
Excute; thực thi; thực hiện
150種別しゅべつ
CHỦNG BIỆT
Classification; phân loại
151受け入れうけいれ
THỤ NHẬP
Receive; accept; nhận; chấp nhận
152修正しゅうせい
TU CHÍNH
Fix; sửa
153修復しゅうふく
TU PHỤC
Restore; phục hồi
154終了しゅうりょう
CHUNG LIỄU
Finish; kết thúc
155重要じゅうよう
TRỌNG/TRÙNG YÊU/YẾU
Important; quan trọng
156出力しゅつりょく
XUẤT LỰC
Output; xuất
157準備じゅんび
CHUẨN BỊ
Chuẩn bị
158処理しょり
XỨ/XỬ LÝ
Process; xử lý
159初期しょき
SƠ KỲ
Thời kỳ đầu
160除去じょきょ
TRỪ KHỬ/KHỨ
Remove; gỡ bỏ
161承認しょうにん
THỪA NHẬN
Approve; chấp nhận; chấp thuận
162省略しょうりゃく
TỈNH LƯỢC
Giản lược
163詳細(な)
TƯỜNG TẾ
Detail. Chi tiết
164場合ばあい
TRƯỜNG/TRÀNG HỢP
Case; when; trong trường hợp; khi...
165情報じょうほう
TÌNH BÁO
Information; thông tini
166条件じょうけん
ĐIỀU KIỆN
Condition; term; điều kiện
167状況じょうきょう
TRẠNG HUỐNG
Tiình trạng
168状態じょうたい
TRẠNG THÁI
Status; trạng thái
169職名しょくめい
CHỨC DANH
Chuc vụ công việc
170信頼性しんらいせい
TÍN LẠI TÍNH
Reliability ; tính tin cậy
171推薦すいせん
SUY TIẾN
Recommend; commend
172制限せいげん
CHẾ HẠN
Limit; Restrict; giới hạn; phân quyền
173制御せいぎょ
CHẾ NGỰ/NGỪ
Control; manage; điều khiển
174制約せいやく
CHẾ ƯỚC
Limit; Restrict; giới hạn; phân quyền
175性能せいのう
TÍNH NĂNG
Performance; tính năng
176整合せいごう
CHỈNH HỢP
Valid; phù hợp; hợp lệ
177正確させいかくさ
CHÍNH XÁC
Tính chính xác
178生成せいせい
SINH THÀNH
Generate; sinh ra; tạo ra
179接続せつぞく
TIẾP TỤC
Connect; kết nối
180設計せっけい
THIẾT KẾ
Design; thiết kế
181設計者せっけいしゃ
THIẾT KẾ GIẢ
Designer; người thiết kế
182設定せってい
THIẾT ĐỊNH
Setting; thiết lập
183選択せんたく
THIÊN TRẠCH
Select; lựa chọn
184遷移せんい
DI
Transition; chuyển đổi màn hình
185全体ぜんたい
TÒAN THỂ
Whole; tổng thể
186挿入そうにゅう
NHẬP
Insert; chèn
187操作そうさ
THÁO/THAO TÁC
Operation; thao tác
188総合そうごう
TỔNG HỢP
Integration; tổng hợp
189送付先そうふさき
TỐNG PHÓ TIÊN
Người nhận; nơi nhận
190速度そくど
TỐC ĐỘ
Speed; tốc độ
191存在そんざい
TỒN TẠI
Tồn tại
192多様たよう
ĐA DẠNG
Đa dạng
193対象たいしょう
ĐỐI TƯỢNG
Object; target; đối tượng
194達成たっせい
ĐẠT THÀNH
Đạt được
195単体テストたんたいてすと
ĐƠN/ĐAN THỂ
Unit test; Test đơn thể
196担当たんとう
ĐẢM ĐANG/ĐƯƠNG
Đảm nhận
197探索たんさく
THÁM SÁCH
Search; tìm kiếm
198著作権ちょさくけん
TRƯỚC/TRỨ TÁC QUYỀN
Copyright; bản quyền
199著名ちょめい
TRƯỚC/TRỨ DANH
Signature; ký tên; chữ ký xác thực
200直後ちょくご
TRỰC HẬU
Ngay sau khi
201直接ちょくせつ
TRỰC TIẾP
Trực tiếp
202直前ちょくぜん
TRỰC TIỀN
Ngay trước khi
203追加ついか
TRUY GIA
Add; thêm vào
204通知つうち
THÔNG TRI/TRÍ
Inform; thông báo
205提供ていきょう
ĐỀ CUNG
Cung cấp
206程度ていど
TRÌNH ĐỘ
Level; khoảng; cấp độ
207適用てきよう
THÍCH DỤNG
Apply
208展開てんかい
TRIỂN KHAI
Deplop; triển khai
209転送てんそう
CHUYỂN TỐNG
Transfer; forward; chuyển tiếp; truyền
210登録とうろく
ĐĂNG LỤC
Register; đăng ký
211統括とうかつ
THỐNG QUÁT
Tổng quát
212到達とうたつ
ĐÁO ĐẠT
Arrive; đạt đến ( mức độ )
213計算式けいさんしき
KẾ TOÁN THỨC
Cách tính; công thức tính
214頭文字かしらもじ
ĐẦU VĂN TỰ
Acronym; ký tự đầu
215同時どうじ
ĐỒNG THỜI/THÌ
Đồng thời
216同様どうよう
ĐỒNG DẠNG
Giống nhau
217特定とくてい
ĐẶC ĐỊNH
Specific; đặc thù; đặc định
218日付ひづけ
NHẬT PHÓ
Date; ngày tháng
219入力にゅうりょく
NHẬP LỰC
Input
220認証にんしょう
NHẬN CHỨNG
Certification; chứng nhận; chứng thực
221納入のうにゅう
NẠP NHẬP
Delivery; giao hàng
222発生はっせい
PHÁT SINH
Phát sinh
223半角はんかく
BÁN GIÁC
Half size; 1 byte
224版数ぱんすう
BẢN SỐ
Version
225範囲はんい
PHẠM VI
Scope; range
226番号ばんごう
PHIÊN HIỆU
Number
227非機能ひきのう
PHI CƠ NĂNG
Non-function; phi tính năng
228表示ひょうじ
BIỂU THỊ
Display; view
229品質ひんしつ
PHẨM CHẤT
Quality; chất lượng
230部分ぶぶん
BỘ PHÂN
Part; bộ phận
231復旧ふっきゅう
PHỤC CỰU
Repair; restore; khôi phục
232分析ぶんせき
PHÂN TÍCH
Analysis; phân tích

※ Bài viết cùng chuyên mục


https://nguyengiaphu.forumvi.com
 
Bộ 232 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Nguyễn Gia Phú :: Tiếng Nhật - Japanese - 日本語 :: Từ Vựng Chuyên Ngành :: Công Nghệ Thông Tin-
Developed by Nguyễn Gia Phú - https://nguyengiaphu.forumvi.com
Powered by © Forumotion.com - phpBB™ version ©phpBB2
Go to top
Go to bottom